Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
Chủ Đề: Nha Khoa
Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé.
1. Abscess: Mụn, nhọt
2. Ache: Đau nhức
3. Acid: Axit
4. Adult teeth: Răng người lớn
5. Alignment: Thẳng hàng
6. Amalgam: Trám răng bằng amalgam
7. Anesthesia: Gây tê
8. Anesthetic: Gây mê
9. Appointment: Cuộc hẹn
10. Assistant: Phụ tá
11. Baby teeth: Răng trẻ em
12. Bacteria: Vi khuẩn
13. Bands: Nẹp
14. Bib: Cái yếm
15. Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm
16. Bite: Cắn
17. Braces: Niềng răng
18. Bridge: Cầu
19. Bristle: Dựng lên
20. Brush: Bàn chải đánh răng
21. Canine: Răng nanh
22. Caps: Chụp răng
23. Caries: Lỗ sâu răng
24. Cavity: Lỗ hổng
25. Cement: Men răng
26. Checkup: Kiểm tra
27. Chew: Nhai
28. Cleaning: Vệ sinh
29. Consultation: Tư vấn
30. Correction: Điều chỉnh
31. Crown: Mũ chụp răng
32. Decay: Sâu răng
33. Degree: Mức độ
34. Dental: Nha khoa
35 Dental school: Học nha khoa
36. Dentist: Nha sỹ
37. Dentures: Răng giả
38 Diagnosis: Chuẩn đoán
39. Diploma: Bằng cấp
40. Drill: Máy khoan răng
41. Enamel: Men
42. Endodontics: Nội nha
43. Exam: Kiểm tra
44. Examination: Kỳ kiểm tra
45. False teeth: Răng giả
46. Fear: Sợ hãi
47. Filling: Đổ đầy
48. Fluoride: Fluo
49. Food: Thực phẩm
50. Front teeth: Răng cửa
51. Gargle: Nước súc miệng
52. Gingivitis: Sưng nướu răng
53. Gold: Vàng
54. Gums: Nướu
55. Health: Sức khỏe
56. Hurt: Đau đớn
57. Hygiene: Vệ sinh răng miệng
58. Hygienist: Người chuyên vệ sinh răng miệng
59 Impacted: Ảnh hưởng
60. Implant: Cấy ghép
61. Incision: Đường mổ
62. Incisor: Răng cưa
63. Infection: Nhiễm trùng
64. Inflammation: Viêm
65. Injection: Chích thuốc
66. Injury: Chấn thương
67. Instrument: Dụng cụ
68. Insurance: Bảo hiểm
69. Jaw: Hàm
70. Laboratory: Phòng thí nghiệm
71. Lips: Môi
72. Local anesthesia: Gây tê tại chỗ
73. Medication: Thuốc
74. Medicine: Dược phẩm
75. Mold: Khuôn
76. Mouth: Miệng
77. Needle: Cây kim
78. Nerve: Dây thần kinh
79. Numb: Tê
80. Nurse: Y tá
81. Office: Văn phòng
82. Open: Mở cửa
83. Operate: Hoạt động
84. Oral surgery: Phẫu thuật răng miệng
85. Orthodontist: Bác sỹ chỉnh răng
86. Pain: Đau đớn
87. Permanent teeth: Răng vĩnh viễn
88. Primary teeth: Răng sữa
89. Protect: Bảo vệ
90. Pull: Kéo
91. Pulp: Tủy răng
92. Pyorrhea: Chảy mủ
93. Root canal: Rút tủy răng
94. Rubber bands: Dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
95. Shot: Bắn
96. Sink: Bồn rửa
97. Smile: Nụ cười
98. Sugar: Đường
99. Surgery: Phẫu thuật
100. Suture: Chỉ khâu
101. Sweets: Đồ ngọt
102. Tooth: Răng
103. Toothache: Đau răng
104. Toothbrush: Bàn chải đánh răng
105. Toothpaste: Kem đánh răng
106. Toothpick: Tăm xỉa răng
107. Treatment: Điều trị
108. Underbite: Hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên
109. White: Trắng
110. Whiten: Làm trắng
111. Wisdom tooth: Răng khôn
112. X-ray: Tia X