THAM KHẢO DU LỊCH

logo
quang cao
Nổi Bật

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Rau

(Thamkhaodulich) - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày  Chủ Đề: Các Loại Rau  Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ ....

Tham Khảo Du Lịch - Top du lich, phụ nữ, đồ ăn: , ...

Học Tiếng Anh Mỗi Ngày 

Chủ Đề: Các Loại Rau 



Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé. 



Xem Thêm: 10 Loại Thức Ăn Dễ Sẩy Thai Không Dành Cho Bà Đẻ

Xem Thêm: 9 Món Đặc Sản Hà Giang Lạ Miệng Du Khách

Xem Thêm: 7 Món Cứ Cầm Về Là Biết Ngay Vừa Đi Đà Lạt

Xem Thêm: 8 Món Ăn Nguy Hiểm Chết Người Lại Được Nhiều Người Ưa Chuộng



1. Cauliflower: Súp lơ 
2. Eggplant: Cà tím 
3. Spinach: Rau chân vịt: 
4. Cabbage: Bắp cải
5. Broccoli: Bông cải xanh 
6. Artichoke: Atiso 
7. Celery: Cần tây
8. Peas: Đậu hà lan
9. Fennel: Thì là
10. Asparagus: Măng tây
11. Leek: Tỏi tây
12. Beans: Đậu
13. Horseradish: Cải ngựa 
14. Corn: Bắp (ngô)
15. Lettuce: Rau diếp
16. Beetroot: Củ dền
17. Mushroom: Nấm
18. Squash: Bí
19. Cucumber: Dưa leo (dưa chuột)
20. Potato: Khoai tây
21. Garlic: Tỏi
22. Onion: Hành tây
23. Green onion: Hành lá
24. Tomato: Cà chua
25. Marrow: Bí xanh
26. Radish: Củ cải
27. Bell pepper: Ớt chuông
28. Hot pepper: Ớt cay
29. Carrot: Cà rốt
30. Pumpkin: Bí đỏ
31. Watercress: Cải xoong
32. Yam: Khoai mỡ
33. Sweet potato: Khoai lang
34. Cassava root: Khoai mì
35. Herbs/ rice paddy leaf: Rau thơm 
36. Wintermelon: Bí đao
37. Ginger: Gừng
38. Lotus root: Củ sen
39. Turmetic: Nghệ
40. Kohlrabi: Su hào
41. Knotgrass: Rau răm
42. Mint leaves: Rau thơm (húng lũi)
43. Coriander: Rau mùi
44. Water morning glory: Rau muống
45. Polygonum: Rau răm
46. Malabar spinach: Rau mồng tơi
47. Centella: Rau má
48. Gai choy/ mustard greens: Cải đắng
49. Seaweed: Rong biển
50. String bean: Đậu đũa
51. Leek: Củ kiệu
52. Neptunia: Rau rút
53. Shallot: Củ hẹ
54. See qua/ loofah: Mướp
55. Gatangal: Củ riềng
56. Colza: Củ dầu
57. Sugar cane: Mía
58. Wild betel leaves: Lá lốt
59. Okra/ lady’s fingers: Đậu bắp
60. Perilla leaf: Lá tía tô
61. Avocado:
62. Apple: Táo

63. Orange: Cam

64. Banana: Chuối

65. Grape: Nho

66. Pomelo/ grapefruit: Bưởi

67.  Mango: Xoài
    68. Pineapple: Dứa (thơm)
    69. Kumquat: Quất (tắc)
    70. Jackfruit: Mít
    71. Durian: Sầu riêng
    72. Lemon: Chanh vàng
    73. Lime: Chanh xanh
    74. Papaya: Đu đủ
    75. Plum: Mận
    76. Peach: Đào
    77. Cherry: Anh đào
    78. Rambutan: Chôm chôm
    79. Cocunut: Dừa
    80. Guava: Ổi
    81. Dragon fruit: Thanh long
    82. Melon: Dưa
    93. Watermelon: Dưa hấu
    84. Longan: Nhãn
    85. Lychee: Vải
    86. Pomegranate: Lựu 
      87. Madarin/ tangerine: 
      89. Passion fruit: Chanh dây
      90. Tamarind: MeQuýt 
      88. Strawberry: Dâu tây
        91. Apricot:
        92. Pear:
        93. Mangosteen: Măng cụt
        94. Custard apple: Mãng cầu (na)
        95. Soursop: Mãng cầu xiêm
        96. Persimmon: Quả hồng

        97. Sapota: Sapôchê 


        98. Ambarella: Cóc

        99. Star apple: Khế

        100. Blackberries: Mâm xôi đen

        101. Granadilla: Dưa tây

        102. Cantaloupe: Dưa vàng 

        103. Honeydew: Dưa xanh

        104. Walnut: Hạt óc chó

        105. Pecan: Hạt hồ đào

        106. Chestnut: Hạt dẻ

        107. Pistachio: Hạt dẻ cười (hạt hồ trần)

        108. Hazelnut hay filbert: Hạt phỉ

        109. Cashew: Hạt điều

        110. Peanut: Đậu phộng (lạc)

        111. Almond: Hạnh nhân

        112. Macadamia: Hạt mắc ca

        113. Pumpkin seeds: Hạt bí

        114. Sunflower seeds: Hạt hướng dương

        115. Sesame seeds: Hạt vừng

        116. Chia seeds: Hạt chia

        117. Pine nut: Hạt thông

        118. Mung bean: Đậu xanh

        119. Red bean: Đậu đỏ

        120. Soy bean: Đậu nành

        Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghành Điện



        Xem thêm>>

        Xem thêm>>

        Điện thoại:0335608898
        Email: avocado.nhi98@yahoo.com.vn

        Đóng liên hệ [x]
        hotline0335608898
        -->