THAM KHẢO DU LỊCH

logo
quang cao
Nổi Bật

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nha Khoa

(Thamkhaodulich) - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày  Chủ Đề: Nha Khoa Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, ....

Tham Khảo Du Lịch - Top du lich, phụ nữ, đồ ăn: , ...

Học Tiếng Anh Mỗi Ngày 

Chủ Đề: Nha Khoa


Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé. 

Xem Thêm: 11 Loài Hoa Mang Ý Nghĩa Sâu Sắc

1. Abscess: Mụn, nhọt

2. Ache: Đau nhức

3. Acid: Axit

4. Adult teeth: Răng người lớn

5. Alignment: Thẳng hàng

6. Amalgam: Trám răng bằng amalgam

7. Anesthesia: Gây tê

8. Anesthetic: Gây mê

9. Appointment: Cuộc hẹn

10. Assistant: Phụ tá

11. Baby teeth: Răng trẻ em

12. Bacteria: Vi khuẩn

13. Bands: Nẹp

14. Bib: Cái yếm

15. Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm

16. Bite: Cắn

17. Braces: Niềng răng

18. Bridge: Cầu

19. Bristle: Dựng lên

20. Brush: Bàn chải đánh răng

21. Canine: Răng nanh

22. Caps: Chụp răng

23. Caries: Lỗ sâu răng

24. Cavity: Lỗ hổng

25. Cement: Men răng

26. Checkup: Kiểm tra

27. Chew: Nhai

28. Cleaning: Vệ sinh

29. Consultation: Tư vấn

30. Correction: Điều chỉnh

31. Crown: Mũ chụp răng

32. Decay: Sâu răng

33. Degree: Mức độ

34. Dental: Nha khoa

35 Dental school: Học nha khoa

36. Dentist: Nha sỹ

37. Dentures: Răng giả

38 Diagnosis: Chuẩn đoán

39. Diploma: Bằng cấp

40. Drill: Máy khoan răng

41. Enamel: Men

42. Endodontics: Nội nha

43. Exam: Kiểm tra

44. Examination: Kỳ kiểm tra

45. False teeth: Răng giả

46. Fear: Sợ hãi

47. Filling: Đổ đầy

48. Fluoride: Fluo

49. Food: Thực phẩm

50. Front teeth: Răng cửa

51. Gargle: Nước súc miệng

52. Gingivitis: Sưng nướu răng

53. Gold: Vàng

54. Gums: Nướu

55. Health: Sức khỏe

56. Hurt: Đau đớn

57. Hygiene: Vệ sinh răng miệng

58. Hygienist: Người chuyên vệ sinh răng miệng

59 Impacted: Ảnh hưởng

60. Implant: Cấy ghép

61. Incision: Đường mổ

62. Incisor: Răng cưa

63. Infection: Nhiễm trùng

64. Inflammation: Viêm

65. Injection: Chích thuốc

66. Injury: Chấn thương

67. Instrument: Dụng cụ

68. Insurance: Bảo hiểm

69. Jaw: Hàm

70. Laboratory: Phòng thí nghiệm

71. Lips: Môi

72. Local anesthesia: Gây tê tại chỗ

73. Medication: Thuốc

74. Medicine: Dược phẩm

75. Mold: Khuôn

76. Mouth: Miệng

77. Needle: Cây kim

78. Nerve: Dây thần kinh

79. Numb:

80. Nurse: Y tá

81. Office: Văn phòng

82. Open: Mở cửa

83. Operate: Hoạt động

84. Oral surgery: Phẫu thuật răng miệng

85. Orthodontist: Bác sỹ chỉnh răng

86. Pain: Đau đớn

87. Permanent teeth: Răng vĩnh viễn

88. Primary teeth: Răng sữa

89. Protect: Bảo vệ

90. Pull: Kéo

91. Pulp: Tủy răng

92. Pyorrhea: Chảy mủ

93. Root canal: Rút tủy răng

94. Rubber bands: Dây thun dùng để giữ khi nẹp răng

95. Shot: Bắn

96. Sink: Bồn rửa

97. Smile: Nụ cười

98. Sugar: Đường

99. Surgery: Phẫu thuật

100. Suture: Chỉ khâu

101. Sweets: Đồ ngọt

102. Tooth: Răng

103. Toothache: Đau răng

104. Toothbrush: Bàn chải đánh răng

105. Toothpaste: Kem đánh răng

106. Toothpick: Tăm xỉa răng

107. Treatment: Điều trị

108. Underbite: Hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên

109. White: Trắng

110. Whiten: Làm trắng

111. Wisdom tooth: Răng khôn

112. X-ray: Tia X

Xem thêm>>

Xem thêm>>

Điện thoại:0335608898
Email: avocado.nhi98@yahoo.com.vn

Đóng liên hệ [x]
hotline0335608898
-->