THAM KHẢO DU LỊCH

logo
quang cao
Nổi Bật

Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Mỗi Ngày

(Thamkhaodulich) - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày  Chủ Đề: Hoạt Động Mỗi Ngày Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là....

Tham Khảo Du Lịch - Top du lich, phụ nữ, đồ ăn: , ...

Học Tiếng Anh Mỗi Ngày 

Chủ Đề: Hoạt Động Mỗi Ngày


Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé. 





1. Brush your teeth: Đánh răng của bạn

2. Buy: Mua

3. Comb the hair: Chải tóc

4. Cook: Nấu ăn

5. Do exercise: Tập thể dục

6. Do your homework: Làm bài tập về nhà

7.  Eat out: Đi ăn tiệm

8.  Feed the dog: Cho chó ăn

9. Finish working: Kết thúc việc

10. Gardening: Làm vườn

11. Get dressed: Mặc quần áo

12. Get up: Thức dậy

13. Go home: Về nhà

14. Go shopping: Đi mua sắm

15. Go to bed: Đi ngủ

16. Go to cafe: Đi uống cà phê

17. Go to the movies: Đi xem phim

18. Have a bath: Đi tắm

19. Have a nap: Ngủ trưa

20. Have breakfast: Ăn sáng

21. Have dinner: Bữa tối

22. Have lunch: Ăn trưa

23. Have shower: Tắm vòi hoa sen

24. Listen to music: Nghe nhạc

25. Make breakfast: Làm bữa sáng

26. Make up: Trang điểm

27. Meditation: Ngồi Thiền

28. Play an instrument: Chơi một loại nhạc cụ

29. Play outside: Đi ra ngoài chơi

30. Play sport: Chơi thể thao

31. Play video games: Chơi trò chơi video

32. Press snooze button: Nút báo thức

33. Read book: Đọc sách

34. Read newspaper: Đọc báo

35. Relax: Thư giãn

36. Set the alarm: Đặt chuông báo thức

37. Shave: Cạo râu

38. Sleep: Ngủ

39. Study: Học tập hoặc nghiên cứu

40. Surf the internet: Lướt mạng

41. Take the rubbish out: Đi đổ rác

42. To drink : Uống

43. Turn off: Tắt

44.Visit your friend: Thăm bạn của bạn

45. Wake up: Tỉnh giấc

46. Wash face: Rửa mặt

47. Wash the dishes: Rửa bát đĩa

48. Watch television: Xem ti vi

49.Work: Làm việc

Xem thêm>>

Xem thêm>>

Điện thoại:0335608898
Email: avocado.nhi98@yahoo.com.vn

Đóng liên hệ [x]
hotline0335608898
-->