Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
Chủ Đề: Máy Tính và Internet
Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé.
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức Uống
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình
1. The Internet: Mạng internet
2. Website: Trang web
3. Internet hoặc broadband: Mạng băng thông rộng
4. ISP (viết tắt của Internet Service Provider) : Nhà cung cấp dịch vụ internet
5. Firewall: Tường lửa
6. Web hosting: Dịch vụ thuê máy chủ
7. Wireless internet hoặc WiFi: Không dây
8. To download: Tải xuống
9. To browse the Internet: Truy cập internet
10. File: Tệp tin
11. Folder: Thư mục
12. Document: Văn bản
13. Hardware: Phần cứng
14. Software: Phần mềm
15. Network: Mạng lưới
16. To scroll up: Cuộn lên
17. To scroll down: Cuộn xuống
18. To log on: Đăng nhập
19. To log off: Đăng xuất
20. Space bar: Phím cách
21. Virus: vi rut
22. Antivirus software: Phần mềm chống vi rut
23. Processor speed: Tốc độ xử lý
24. Memory: Bộ nhớ
25. Word processor: Chương trình xử lý văn bản
26. Database: Cơ sở dữ liệu
27. Spreadsheet: Bảng tính
28. To print: In
29. To type: Đánh máy
30. Lower case letter: Chữ thường
31. Upper case letter hoặc capital letter: Chữ in hoa
32. To plug in: Cắm điện
33. To unplug: Rút điện
34. To switch on hoặc to turn on: Bật
35. To switch off hoặc to turn off: Tắt
36. To start up: Khởi động máy
36. To shut down: Tắt máy
37. To restart: Khởi động lại
38. Email: Email/thư điện tử
39. To email: Gửi email
2. Website: Trang web
3. Internet hoặc broadband: Mạng băng thông rộng
4. ISP (viết tắt của Internet Service Provider) : Nhà cung cấp dịch vụ internet
5. Firewall: Tường lửa
6. Web hosting: Dịch vụ thuê máy chủ
7. Wireless internet hoặc WiFi: Không dây
8. To download: Tải xuống
9. To browse the Internet: Truy cập internet
10. File: Tệp tin
11. Folder: Thư mục
12. Document: Văn bản
13. Hardware: Phần cứng
14. Software: Phần mềm
15. Network: Mạng lưới
16. To scroll up: Cuộn lên
17. To scroll down: Cuộn xuống
18. To log on: Đăng nhập
19. To log off: Đăng xuất
20. Space bar: Phím cách
21. Virus: vi rut
22. Antivirus software: Phần mềm chống vi rut
23. Processor speed: Tốc độ xử lý
24. Memory: Bộ nhớ
25. Word processor: Chương trình xử lý văn bản
26. Database: Cơ sở dữ liệu
27. Spreadsheet: Bảng tính
28. To print: In
29. To type: Đánh máy
30. Lower case letter: Chữ thường
31. Upper case letter hoặc capital letter: Chữ in hoa
32. To plug in: Cắm điện
33. To unplug: Rút điện
34. To switch on hoặc to turn on: Bật
35. To switch off hoặc to turn off: Tắt
36. To start up: Khởi động máy
36. To shut down: Tắt máy
37. To restart: Khởi động lại
38. Email: Email/thư điện tử
39. To email: Gửi email
40. To send an email: Gửi
41. Email address: Địa chỉ email
42. Username: Tên người sử dụng
43. Password: Mật khẩu
44. To reply: Trả lời
45. To forward: Chuyển tiếp
46. New message: Thư mới
47. Attachment: Tài liệu đính kèm
48. Laptop: Máy tính xách tay
49. Desktop computer(thường viết tắt là desktop): Máy tính bàn
50. Tablet computer (thường viết tắt là tablet): Máy tính bảng
51. PC (viết tắt của personal computer): Máy tính cá nhân
52. Screen: Màn hình
53. Keyboard: Bàn phím
54. Mouse: Chuột
55. Monitor: Phần màn hình
56. Printer: Máy in
57. Wireless router: Bộ phát mạng không dây
58. Cable: Dây
59. Hard drive: Ổ cứng
60. Speaker: Loa