Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
Chủ Đề: CHIẾN TRANH
Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé.
2. International Workers’ Day – May 1: Ngày Quốc tế Lao động.
3. Liberation: Sự giải phóng.
4. Reunification: Sự thống nhất, hợp nhất lại.
5. Victory: Chiến thắng.
6. National: (thuộc) Quốc gia.
7. Mark: Đánh dấu.
8. Independence: Độc lập.
9. The south: Miền Nam.
10. Company (military): Đại đội
11. Comrade: Đồng chí/ chiến hữu
12. Combat unit: Đơn vị chiến đấu
13. Combatant: Chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
14. Combatant arms: Những đơn vị tham chiến
15. Combatant forces: Lực lượng chiến đấu
16. Combatant officers: Những sĩ quan trực tiếp tham chiến
17. Combine efforts, join forces: Hiệp lực
18. Commandeer: Trưng dụng cho quân đội
19. Commander: Sĩ quan chỉ huy
20. Commander-in-chief: Tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
21. Commando: Lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công
22. Commodore: Phó Đề đốc
23. Concentration camp: Trại tập trung
24. Counter-attack: Phản công
25. Counter-insurgency: Chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
26. Court martial: Toà án quân sự
27. Crack troops: Tinh binh/ đội quân tinh nhuệ
28. Crash: Sự rơi (máy bay)
29. Curfew: Lệnh giới nghiêm/ sự giới nghiêm
30. Chief of staff: Tham mưu trưởng
31. Class warfare: Đấu tranh giai cấp
32. Cold war: Chiến tranh lạnh
33. Colonel (Captain in Navy): Đại tá
34. Combat fatigue: Bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
35. Convention, agreement: Hiệp định
36. Combat patrol: Tuần chiến
37. Curtain-fire: Lưới lửa
38. Deadly weapon: Vũ khí giết người
39. Delayed action bomb/ time bomb: Bom nổ chậm
40. Demilitarization: Phi quân sự hoá
41. Deployment: Dàn quân, dàn trận, triển khai
42. Deserter: Kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
43. Detachment: Phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
44. Diplomatic corps: Ngoại giao đoàn
45. Disarmament: Giải trừ quân bị
46. Draft: Phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
47. Defense line: Phòng tuyến
48. Declassification: Làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
49. Drill: Sự tập luyện
50. Drill-ground: Bãi tập, thao trường
51. Drill-sergeant: Hạ sĩ quan huấn luyện
52. Drumfire: Loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
53. Drumhead court martial: Phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
54. Front lines: Tiền tuyến
55. Factions and parties: Phe phái
56. Faction, side: Phe cánh
57. Field hospital: Bệnh viện dã chiến
58. Field marshal: Thống chế/ đại nguyên soái
59. Field-battery: Đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
60. Field-officer: Sĩ quan cấp tá
61. Fighting trench: Chiến hào
62. First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy
63. Flag-officer: (hàng hải) Sĩ quan cấp đô đốc
64. Flak: Hoả lực phòng không
65. Flak jacket: Áo chống đạn
66. Flight recorder: Hộp đen trong máy bay
67. Garrison: Đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
68. General: Đại tướng
69. General headquarters: (quân sự) Tổng hành dinh
70. General of the Air Force: Thống tướng Không quân
71. General of the Army: Thống tướng Lục quân
72. General staff: Bộ tổng tham mưu
73. Genocide: Tội diệt chủng
74. Grenade: Lựu đạn
75. Ground forces: Lục quân
76. Guerrilla: Du kích, quân du kích
77. Guerrilla warfare: c=Chiến tranh du kích
78. Guided missile: Tên lửa điều khiển từ xa
79. Heavy armed: Được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery
80. Heliport: Sân bay dành cho máy bay lên thẳng
81. Improvised Explosive Device (IED): Bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ
82. Insurgency: Tình trạng nổi dậy/ tình trạng nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn
83. Intelligence bureau/ intelligence department: Vụ tình báo
84. Interception: Đánh chặn
85. Jet plane: Máy bay phản lực
86. Land force: Lục quân
87. Landing craft: Tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
88. Landing troops: Quân đổ bộ
89. Liaison officer: Sĩ quan liên lạc
90. Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá
91. Lieutenant General: Trung tướng
92. Lieutenant-Commander (Navy): Thiếu tá hải quân
93. Line of march: Đường hành quân
94. Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
95. Major General: Thiếu tướng
96. Master sergeant/ first sergeant: Trung sĩ nhất
97. Mercenary: Lính đánh thuê
98. Military attaché: Tùy viên quân sự
99. Military base: Căn cứ quân sự
100. Military operation: Hành binh
101. Militia: Dân quân
102. Minefield: Bãi mìn
103. Molotov cocktail: (từ lóng) Lựu đạn cháy chống xe tăng
104. Mutiny: Cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
105. Non-commissioned officer: Hạ sĩ quan
106. Overflight: Sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
107 Parachute troops: Quân nhảy dù
108. Paramilitary: Bán quân sự
109. To boast, to brag: Khoa trương
110. To bog down: Sa lầy
111. To declare war on (against, upon): Tuyên chiến với
112. To fall into an ambush: rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
113. To postpone (military) action: Hoãn binh
114. Warrant-officer: Chuẩn uý
115. Vice Admiral: Phó Đô đốc
116. Vanguard: Quân Tiên Phong II
117. Veteran troops: Quân đội thiện chiến
118. Ministry of defence: Bộ Quốc phòng
119. Zone of operations: Khu vực tác chiến
120. Avert war: Đẩy lùi chiến tranh
121. Call for a cease-fire: Sự kêu gọi ngừng bắn
123. Unconditional surrender: Sự đầu hàng vô điều kiện
124. To triumph over the enemy: Chiến thắng kẻ thù
125. Triumph song: Bài ca chiến thắng
126. Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
127. Bring peace to nation: Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
128. Negotiate a peace agreement: Đàm phán hòa bình
129. Sign a peace treaty: Ký kết hiệp ước hoà bình
130. National Mediation: Hòa giải dân tộc
131. Liberation Day: Ngày giải phóng
132. Set fireworks to celebrate Hanoi Liberation Day: Đốt pháo hoa mừng ngày Giải phóng Thủ Đô
133. Host various exhibits to celebrate Hanoi Liberation Day: Tổ chức nhiều cuộc triển lãm chào mừng ngày Giải phóng Thủ Đô
134. Uphold the nation’s traditional undauntedness in struggle: Phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghành Điện
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Tính Và Mạng Internet
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học