THAM KHẢO DU LỊCH

logo
quang cao
Nổi Bật

Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật

(Thamkhaodulich) - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày  Chủ Đề: Con Vật Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt n....

Tham Khảo Du Lịch - Top du lich, phụ nữ, đồ ăn: , ...

Học Tiếng Anh Mỗi Ngày 

Chủ Đề: Con Vật



Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé. 



Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo

Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức Uống

Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp

Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật


1. Abalone: Bào ngư

2. Aligator: Cá sấu nam mỹ

3. Anteater: Thú ăn kiến

4. Armadillo: Con ta tu

5. Ass: Con lừa

6. Baboon:
Khỉ đầu chó

7. Bat: Con dơi

8. Beaver: Hải ly

9. Beetle: Bọ cánh cứng

10. Blackbird: Con sáo

11. Boar:
Lợn rừng

12. Buck: Nai đực

13. Bumble-bee: Ong nghệ

14. Bunny: Con thỏ ( tiếng lóng)

15. Butter-fly: Bươm bướm

16. Camel: Lạc đà

17. Canary: Chim vàng anh

18. Carp: Con cá chép

19. Caterpillar: Sâu bướm

20. Centipede: Con rết

21. Chameleon: Tắc kè hoa

22. Chamois: Sơn dương

23. Chihuahua: Chó nhỏ có lông mươt

24. Chimpanzee: Con tinh tinh

25. Chipmunk:
 Sóc chuột

26. Cicada: Con ve sầu

27. Cobra: Rắn hổ mang

28. Cock roach: Con gián

29. Cockatoo: Vẹt mào

30. Crab: Con cua

31. Crane: Con sếu

32. Cricket: Con dế

33. Crocodile:
Con cá sấu

34. Dachshund: Chó chồn

35. Dalmatian: Chó đốm

36. Donkey: Con lừa

37. Dove, pigeon: Bồ câu

38. Dragon- fly: Chuồn chuồn

39. Dromedary: Lạc đà 1 bướu

40. Duck: Vịt

41. Eagle: Chim đại bàng

42. Eel: Con lươn

43. Elephant: con voi

44. Falcon: Chim ưng

45. Fawn: Nai ,hươu nhỏ

46. Fiddler crab: Con cáy

47. Fire- fly: Đom đóm

48. Flea:
Bọ chét

49. Fly: Con ruồi

50. Foal: Ngựa con

51. Fox:
Con cáo

52. Frog: Con ếch

53. Gannet: Chim ó biển

54. Gecko: Tắc kè

55. Gerbil: Chuột nhảy

56. Gibbon: Con vượn

57. Giraffe: Con hươu cao cổ

58. Goat: Con dê

59. Gopher: Chuột túi, chuột vàng hay rùa đất

60. Grasshopper: Châu chấu nhỏ

61. Greyhound: Chó săn thỏ

62. Hare: Thỏ rừng

63. Hawk: Diều hâu

64. Hedgehog: Con nhím (ăn sâu bọ)

65. Heron: Con diệc

66. Hind: Hươu cái

67. Hippopotamus:
Hà mã

68. Horseshoe crab:
Con Sam

69. Hound: Chó săn

70. HummingBird: Chim ruồi

71. Hyena: Linh cẫu

72. Iguana: Kỳ nhông, kỳ đà

73. Insect: Côn trùng

74. Jellyfish: Con sứa

75. Kingfisher: Chim bói cá

76. Lady bird: Bọ rùa

77. Lamp: Cừu non

78. Lemur: Vượn cáo

79. Leopard: Con báo

80. Lion: Sư tử 

81. Llama: Lạc đà ko bướu

82. Locust: Cào cào

83. Lopster: Tôm hùm

84. Louse: Chấy rân

85. Mantis: Bọ ngựa

86. Mosquito: Muỗi

87. Moth: Bướm đêm, sâu bướm

88. Mule: Con la

89. Mussel: Con trai

90. Nightingale: Chim sơn ca

91. Octopus: Con bạch tuột

92. Orangutan: Đười ươi

93. Ostrich: Đà điểu

94. Otter:
Rái cá

95. Owl: Con cú

96. Panda:
Gấu trúc

97. Pangolin: Con tê tê

98. Papakeet:
Vẹt đuôi dài

99. Parrot: Vẹt thường

Xem thêm>>

Xem thêm>>

Điện thoại:0335608898
Email: avocado.nhi98@yahoo.com.vn

Đóng liên hệ [x]
hotline0335608898
-->