Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
Chủ Đề: Thức Uống
Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé.
Xem Thêm: Bộ Sưu Tập Các Kiểu Đồ Cặp Cho Đôi Bạn Thân Nữ
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình
1. Alcohol: Rượu bia
2. Ale Bia: Truyền thống Anh
3. Aperitif: Rượu khai vị
4. Bar Quầy: Bar/quầy rượu
5. Barmaid: Nữ phục vụ quầy rượu
6. Barman: Nam phục vụ quầy rượu
7. Bartender: Nhân viên phục vụ quầy rượu
8. Beer: Bia
9. Beer glass: Cốc bia
10. Beer mat: Miếng lót cốc bia
11. Binge drinking: Cuộc chè chén say sưa
12. Bitter: Rượu đắng
13. Black coffee: Cà phê đen
14. Bottle: Chai
15. Brandy: Rượu branđi
16. Bubble tea: Trà sữa trân châu
17. Can: Lon
18. Champagne: Sâm banh
19. Cider: Rượu táo
20. Cocktail: Cốc tai
21. Cocoa: Ca cao
22. Coffee: Cà phê
23. Cola / coke: Coca cola
24. Decaffeinated coffee hoặc decaf coffee: Cà phê đã lọc chất caffein
25. Drunk: Say rượu
26. Fruit juice: Nước quả
27. Fruit tea: Trà hoa quả
28. Gin: Rượu gin
29. Grapefruit juice: Nước bưởi
30. Green tea: Trà xanh
31. Hangover: Mệt sau cơn say
32. Herbal tea: Trà thảo mộc
33. Hot chocolate: Nước sô cô la nóng
34. Iced tea: Trà đá
35. Lager: Bia vàng
36. Lemonade: Nước chanh
37. Lime cordial: Rượu chanh
38. Liqueur: Rượu mùi
39. Martini: Rượu mác tin
40. Milshake: Sữa khuấy bọt
41. Mineral water: Nước khoáng
42. Orange juice: Nước cam
43. Orange squash: Nước cam ép
44. Pineapple juice: Nước dứa
45. Pop: Nước uống sủi bọt
46. Pub: Quán rượu
47. Red wine: Rượu vang đỏ
48. Rosé: Rượu nho hồng
49. Rum: Rượu rum
50. Shandy: Bia pha nước chanh
51. Smoothie: Sinh tố
52. Sober: Không say/tỉnh táo
53. Sparkling water: Nước xô-đa
54. Sparkling wine: Rượu có ga
55. Spirits: Rượu mạnh
56. Squash: Nước ép
57. Still water: Nước không ga
58. Stout: Bia đen
59. Tap water: Nước vòi
:
60. Tea: Chè
60. Tea: Chè
61. Tea bag: Túi trà
62. Tipsy: Ngà ngà say
63. Tomato juice: Nước cà chua
64. Vodka Rượu: vodka
65. Water: Nước
66. Whisky, whiskey: Rượu whisky
67. White wine: Rượu trắng
68. Wine: Rượu
69. Wine glass: Cốc rượu
Xem Thêm: Bộ Sưu Tập Các Kiểu Đồ Cặp Cho Đôi Bạn Thân Nữ
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học
Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình