THAM KHẢO DU LỊCH

logo
quang cao
Nổi Bật

Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc

(Thamkhaodulich) - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày  Chủ Đề: Cảm Xúc Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhấ....

Tham Khảo Du Lịch - Top du lich, phụ nữ, đồ ăn: , ...

Học Tiếng Anh Mỗi Ngày 

Chủ Đề: Cảm Xúc


Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé. Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc

Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo

Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức Uống

Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp

Xem Thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật


1. Amused: Vui vẻ

2. Angry: Tức giận

3. Anxious: Lo lắng

4. Annoyed: Bực mình

5. Appalled: Rất sốc

6. Apprehensive: Hơi lo lắng

7. Arrogant: Kiêu ngạo

8. Ashamedd: Xấu hổ

9. Bewildere: Rất bối rối

10. Bore:
Chán

11. Confident: Tự tin

12. Cheated: Bị lừa

13. Confused: Lúng túng

14. Cross: Bực mình

15. Depressed:
Rất buồn

16. Delighted: Rất hạnh phúc

17. Disappointed: Thất vọng

18. Ecstatic: Vô cùng hạnh phúc

19. Enthusiastic: Nhiệt tình

20. Excited / Excited: Phấn khích, hứng thú

21. Emotional: Dễ bị xúc động

22. Envious:
Thèm muốn, đố kỵ

23. Embarrassed: Hơi xấu hổ

24. Frightened: Sợ hãi

25. Frustrated: Tuyệt vọng

26. Furious:
Giận giữ, điên tiết

27. Great: Tuyệt vời

28. Happy: Hạnh phúc

29. Horrified: Sợ hãi

30. Hurt: Tổn thương

31. Irritated: Khó chịu

32. Intrigued: Hiếu kỳ

33. Jealous: Ganh tị

34. Jaded: Chán ngấy

35. Keen: Ham thích, tha thiết

36. Let down: Thất vọng

37. Malicious: Ác độc

38. Nonplussed: Ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

39. Negative:
Tiêu cực; bi quan

40. Overwelmed: Choáng ngợp

41. Over the moon: Rất sung sướng

42. Overjoyed: Cực kỳ hứng thú.

43. Positive: Lạc quan

44. Relaxed: Thư giãn, thoải mái

45. Reluctant: Miễn cưỡng

46. Sad: Buồn

47. Scared: Sợ hãi

48. Seething: Rất tức giận nhưng giấu kín

49. Stressed: Mệt mỏi

50. Surprised: Ngạc nhiên

51. Suspicious: Đa nghi, ngờ vực

52. Terrific: Tuyệt vời

53. Terrible: Ốm hoặc mệt mỏi

54. Terrified: Rất sợ hãi

55. Tense: Căng thẳng

56. Thoughtful:
Trầm tư

57. Tired: Mệt

58. Upset:  Tức giận hoặc không vui

59. Unhappy: Buồn

60. Victimised:
Cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

61. Wonderful: Tuyệt vời

62. Worried: Lo lắng


Xem thêm>>

Xem thêm>>

Điện thoại:0335608898
Email: avocado.nhi98@yahoo.com.vn

Đóng liên hệ [x]
hotline0335608898
-->