Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
Chủ Đề: Nhà Hàng
Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé.
2. Spoon: Muỗng
3. Knife: Dao
4. Ladle: Cái vá múc canh
5. Bowl: Tô
6. Plate: Đĩa
7. Chopsticks: Đũa
8. Teapot: Ấm trà
9. Cup: Cái tách uống trà
10. Glass: Cái ly
11. Straw: Ống hút
12. Pitcher: Bình nước
13. Mug: Cái ly nhỏ có quai
14. Pepper shaker: Hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
15. Napkin: Khăn ăn
16. Table cloth: Khăn trải bàn
17. Tongs: Cái kẹp gắp thức ăn
18. Wheat: Bột mì
19. Cheese: Phô mai
20. Butter: Bơ
21. Dairy product: Sản phẩm làm từ sữa
22. Nut: đậu phộng
23. Beans: Đậu
24. Peas: Đậu hạt tròn
25. Vegetable: Rau
26. Salad: Món trộn, gỏi
27. Noodles: Món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
28. Apaghetti/ pasta: Mì Ý, mì ống
29. Fried rice: Cơm chiên
30. Sauce: Xốt
31. Soup: Súp
32. Sausage: Xúc xích
33. Congee: Cháo
34. Hot pot: Lẩu
35. Pork: Thịt lợn
36. Beef: Thịt bò
37. Chicken: Thịt gà
38. Roasted food: Đồ quay
39. Grilled food: Đồ nướng
40. Fried food: Đồ chiên
41. Saute: Đồ xào, áp chảo
42. Stew: Đồ hầm, ninh, canh
43. Steam food: Đồ hấp
44. Chicken breast: Ức gà
45. Beefsteak: Bít tết
46. Shellfish: Hải sản có vỏ
47. Rare: Món tái
48. Medium: Món chín vừa
49. Well done: Món chín kỹ
50. Appetizers/ starter: Món khai vị
51. Main course: Món chính
52. Dessert: Món tráng miệng
53. Wine: Rượu
54. Beer: Bia
55. Alcohol: Đồ có cồn
56. Soda: Nước sô-đa
57. Coke: nước ngọt
58. Juice/ squash: Nước ép hoa quả
59. Smoothie: Sinh tố
60. Lemonade: Nước chanh
61. Coffe: Cà phê
62. Cocktail: Rượu cốc-tai
63. Tea: Trà
64. Iced tea: Trà đá
65. Milk: Sữa
66. Beef rice noodles: Bún bò
67. Kebab rice noodles: Bún chả
68. Fish cooked with sauce: Cá kho
69. Grilled fish: Chả cá
70. Pork-pie: Chả
71. Crab rice noodles: Bún cua
72. Sweet and sour fish: Canh chua
73. Sweet gruel: Chè
74. Sweet green bean: Chè đậu xanh
75. Soya cheese: Đậu phụ
76. Raw fish and vegetables: Gỏi
77. Chinese sausage: Lạp xưởng
78. Sauce of macerated fish/shrimp: Mắm cá/ tôm
79. Stuffed pancake: Bánh cuốn
80. Round sticky rice: Bánh dầy
81. Girdle cake: Bánh tráng
82. Shrimp in batter: Bánh tôm
83. Young rice cake: Bánh cốm
84. Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
85. Soya cake: Bánh đậu
86. Steamed wheat flour cake: Bánh bao
87. Pancake: Bánh xèo
88. Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
89. Apple pie: Bánh táo
90. Bread and butter pudding: Bánh mì ăn kèm bánh pút-đinh bơ
91. Cheesecake: Bánh phô mai
92. Chocolate cake: Bánh gatô sôcôla
93. Chocolate mousse: Bánh kem sôcôla
94. Custard: Món sữa trứng
95. Danish pastry: Bánh Đan Mạch
96. Fruit salad: Sa lát hoa quả
97. Ice cream: Kem
98. Lemon meringue pie: Bánh kem chanh
99. Lemon tart: Bánh tart chanh
100. Mince pie: Bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
101. Pancake: Bánh rán
102. Rice pudding: Bánh pút-đinh gạo
103. Sorbet: Kem trái cây
104. Trifle: Bánh xốp kem